Trang chủMLR • NYSE
add
Miller Industries Inc
55,42 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
55,42 $
Đóng cửa: 10 thg 7, 16:01:49 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
54,08 $
Mức chênh lệch một ngày
54,05 $ - 55,62 $
Phạm vi một năm
34,01 $ - 61,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
635,66 Tr USD
Số lượng trung bình
84,18 N
Tỷ số P/E
9,67
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 349,87 Tr | 23,95% |
Chi phí hoạt động | 21,54 Tr | 20,19% |
Thu nhập ròng | 17,02 Tr | 84,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,87 | 48,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,21 Tr | 67,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,81 Tr | -9,79% |
Tổng tài sản | 696,53 Tr | 24,79% |
Tổng nợ | 334,17 Tr | 30,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 362,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,02 Tr | 84,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,98 Tr | 232,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,66 Tr | -166,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,18 Tr | -248,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,10 Tr | 70,29% |
Dòng tiền tự do | 901,38 N | 108,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.813