Trang chủMLZAM • EPA
add
ZCCM Investments Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,43 €
Mức chênh lệch một ngày
1,47 € - 1,47 €
Phạm vi một năm
1,23 € - 1,78 €
Giá trị vốn hóa thị trường
93,14 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,61%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZMW) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,32 T | -0,34% |
Chi phí hoạt động | -792,33 Tr | -84,11% |
Thu nhập ròng | -1,09 T | 25,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,23 | 25,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -292,26 Tr | 29,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -64,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZMW) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,86 T | -14,24% |
Tổng tài sản | 56,87 T | 16,24% |
Tổng nợ | 62,77 T | 53,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZMW) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 T | 25,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,44 T | 370,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -362,21 Tr | -173,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,23 T | -50,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -291,22 Tr | -482,34% |
Dòng tiền tự do | -632,25 Tr | 12,58% |
Giới thiệu
ZCCM Investments Holdings is a successor company to Zambia Consolidated Copper Mines Limited, of Zambia. Wikipedia
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
836