Trang chủMME • ASX
add
Moneyme Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,084 $
Mức chênh lệch một ngày
0,086 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,048 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,49 Tr AUD
Số lượng trung bình
631,41 N
Tỷ số P/E
5,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,36 Tr | -14,55% |
Chi phí hoạt động | 2,82 Tr | -6,58% |
Thu nhập ròng | 3,09 Tr | -29,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,80 | -17,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,08 Tr | -5,53% |
Tổng tài sản | 1,28 T | -6,71% |
Tổng nợ | 1,10 T | -11,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 795,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,09 Tr | -29,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,42 Tr | -86,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,22 Tr | 61,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,09 Tr | 69,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,89 Tr | -1.553,18% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web