Trang chủMMNGF • OTCMKTS
add
Metallic Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
30,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,71%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 481,24 N | -8,46% |
Thu nhập ròng | -531,85 N | 20,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 325,78 N | 36,28% |
Tổng tài sản | 7,34 Tr | 24,49% |
Tổng nợ | 147,42 N | -22,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -531,85 N | 20,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -374,36 N | -127,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -374,36 N | -127,10% |
Dòng tiền tự do | -143,29 N | -131,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web