Trang chủMMP • NSE
add
MMP Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
298,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
291,95 ₹ - 309,00 ₹
Phạm vi một năm
182,60 ₹ - 309,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,54 T INR
Số lượng trung bình
35,81 N
Tỷ số P/E
23,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 T | 11,60% |
Chi phí hoạt động | 251,79 Tr | 29,23% |
Thu nhập ròng | 100,11 Tr | 45,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,25 | 30,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,53 Tr | 21,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,22 Tr | -49,68% |
Tổng tài sản | 4,35 T | 21,52% |
Tổng nợ | 1,46 T | 44,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,11 Tr | 45,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
452