Trang chủMMRGF • OTCMKTS
add
Minaurum Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
99,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
129,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 764,26 N | -17,32% |
Thu nhập ròng | -863,88 N | 31,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 648,25 N | -73,41% |
Tổng tài sản | 9,31 Tr | -16,04% |
Tổng nợ | 409,62 N | 36,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 373,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -863,88 N | 31,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -654,99 N | 33,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,24 N | -834,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 266,75 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -421,48 N | 56,86% |
Dòng tiền tự do | -327,36 N | 56,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web