Trang chủMMS • ASX
add
McMillan Shakespeare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,50 $
Mức chênh lệch một ngày
14,42 $ - 14,64 $
Phạm vi một năm
14,36 $ - 22,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T AUD
Số lượng trung bình
264,07 N
Tỷ số P/E
11,34
Tỷ lệ cổ tức
10,59%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,27 Tr | 17,97% |
Chi phí hoạt động | 90,54 Tr | 5,88% |
Thu nhập ròng | 22,98 Tr | 1.507,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,38 | 1.290,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,12 Tr | 44,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,63 Tr | 146,94% |
Tổng tài sản | 1,30 T | 26,16% |
Tổng nợ | 1,17 T | 32,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,98 Tr | 1.507,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,13 Tr | -170,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,92 Tr | 8,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,85 Tr | 188,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,62 Tr | 164,35% |
Dòng tiền tự do | 32,79 Tr | 19,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.328