Trang chủMNSO • NYSE
add
MINISO Group Holding Ltd - ADR
17,81 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
17,81 $
Đóng cửa: 16 thg 7, 19:45:20 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,53 $
Mức chênh lệch một ngày
17,73 $ - 18,15 $
Phạm vi một năm
15,71 $ - 29,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,65 T USD
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,84 T | 54,00% |
Chi phí hoạt động | 911,62 Tr | 65,35% |
Thu nhập ròng | 635,81 Tr | 80,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,55 | 17,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,12 | 82,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 775,54 Tr | 40,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,88 T | 12,19% |
Tổng tài sản | 14,49 T | 20,74% |
Tổng nợ | 5,29 T | 26,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 310,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 635,81 Tr | 80,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
4.964