Trang chủMNTN • NYSE
add
Everest Consolidator Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,45 $
Mức chênh lệch một ngày
11,35 $ - 11,43 $
Phạm vi một năm
10,82 $ - 12,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,53 Tr USD
Số lượng trung bình
2,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | -70,94% |
Thu nhập ròng | -903,08 N | 86,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -43,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,56 N | -49,37% |
Tổng tài sản | 85,18 Tr | -54,04% |
Tổng nợ | 109,37 Tr | -44,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -24,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -903,08 N | 86,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -510,41 N | 69,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -450,00 N | 65,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 975,00 N | -67,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,59 N | 701,61% |
Dòng tiền tự do | 464,51 N | -88,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web