Trang chủMNTX • NASDAQ
add
Manitex International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,29 $
Mức chênh lệch một ngày
4,24 $ - 4,57 $
Phạm vi một năm
3,72 $ - 9,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,84 Tr USD
Số lượng trung bình
73,65 N
Tỷ số P/E
9,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,34 Tr | 8,06% |
Chi phí hoạt động | 11,97 Tr | 1,08% |
Thu nhập ròng | 2,28 Tr | 4.207,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,11 | 3.787,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | 142,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,70 Tr | 37,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,85 Tr | -51,17% |
Tổng tài sản | 256,24 Tr | 2,80% |
Tổng nợ | 174,75 Tr | -2,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,28 Tr | 4.207,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 625,00 N | 140,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 Tr | 54,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,94 Tr | -156,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,43 Tr | -327,61% |
Dòng tiền tự do | 2,69 Tr | 184,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
705