Trang chủMOBX • NASDAQ
add
MOBIX LABS, INC.
Giá đóng cửa hôm trước
1,56 $
Mức chênh lệch một ngày
1,40 $ - 1,65 $
Phạm vi một năm
1,17 $ - 12,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,23 Tr USD
Số lượng trung bình
37,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 Tr | 3.478,12% |
Chi phí hoạt động | 8,76 Tr | -24,93% |
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | 86,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -153,10 | 99,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,05 Tr | 30,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,99 Tr | — |
Tổng tài sản | 29,50 Tr | 61,80% |
Tổng nợ | 25,34 Tr | 20,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -60,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -218,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | 86,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,09 Tr | -149,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 Tr | -11.400,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,68 Tr | -202,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,80 Tr | -1.735,61% |
Dòng tiền tự do | -5,60 Tr | -11,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
32