Trang chủMOM • ASX
add
Moab Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 $ - 0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,0090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,24 Tr AUD
Số lượng trung bình
351,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 358,72 N | — |
Thu nhập ròng | -338,56 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -336,35 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 Tr | -49,87% |
Tổng tài sản | 7,03 Tr | -15,50% |
Tổng nợ | 209,27 N | 104,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 808,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -338,56 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -182,58 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -286,18 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -476,33 N | — |
Dòng tiền tự do | -303,34 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
23