Trang chủMON • WSE
add
Monnari Trade SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,52 zł
Mức chênh lệch một ngày
5,52 zł - 5,60 zł
Phạm vi một năm
4,76 zł - 7,16 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
171,15 Tr PLN
Số lượng trung bình
12,35 N
Tỷ số P/E
4,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,47 Tr | -0,56% |
Chi phí hoạt động | 43,26 Tr | 2,12% |
Thu nhập ròng | 5,66 Tr | 19,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,60 | 20,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,71 Tr | -8,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,10 Tr | 36,05% |
Tổng tài sản | 358,03 Tr | 3,86% |
Tổng nợ | 67,93 Tr | -7,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 290,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,66 Tr | 19,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,70 Tr | -83,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,50 Tr | 10.681,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,48 Tr | -10,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,71 Tr | 203,98% |
Dòng tiền tự do | 36,23 Tr | -15,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
897