Trang chủMOND • NASDAQ
add
Mondee Holdings Inc
2,20 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
2,20 $
Đóng cửa: 10 thg 7, 05:38:48 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,26 $
Mức chênh lệch một ngày
2,18 $ - 2,24 $
Phạm vi một năm
1,92 $ - 8,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
188,04 Tr USD
Số lượng trung bình
122,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,02 Tr | 16,21% |
Chi phí hoạt động | 53,28 Tr | 16,89% |
Thu nhập ròng | -19,46 Tr | -50,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,54 | -29,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | -114,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,91 Tr | -1.186,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,89 Tr | -33,53% |
Tổng tài sản | 389,27 Tr | 13,71% |
Tổng nợ | 365,65 Tr | 29,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,46 Tr | -50,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,66 Tr | 287,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,88 Tr | 76,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 Tr | -119,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,41 Tr | 156,09% |
Dòng tiền tự do | 18,91 Tr | 310,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.226