Trang chủMONOY • OTCMKTS
add
Monotaro
Giá đóng cửa hôm trước
11,22 $
Mức chênh lệch một ngày
11,31 $ - 11,43 $
Phạm vi một năm
7,67 $ - 13,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
924,49 T JPY
Số lượng trung bình
56,90 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,14 T | 11,49% |
Chi phí hoạt động | 11,31 T | 7,18% |
Thu nhập ròng | 6,26 T | 10,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,05 | -1,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,12 T | 13,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,57 T | 73,28% |
Tổng tài sản | 127,04 T | 11,38% |
Tổng nợ | 37,99 T | -3,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 496,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,26 T | 10,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
MonotaRO Co., Ltd., is a Japanese e-commerce company of industrial supply products based in Hyogo, Japan. The company was named to Forbes Asia "Best Under A Billion" list in 2013. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
1.375