Trang chủMOTS • OTCMKTS
add
Motus GI Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00040 $ - 0,00050 $
Phạm vi một năm
0,00030 $ - 5,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 N USD
Số lượng trung bình
18,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,00 N | 14,29% |
Chi phí hoạt động | 2,08 Tr | -51,00% |
Thu nhập ròng | -2,11 Tr | 51,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,30 N | 57,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,93 Tr | 54,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,94 Tr | -42,83% |
Tổng tài sản | 7,07 Tr | -42,23% |
Tổng nợ | 4,00 Tr | -69,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -95,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,11 Tr | 51,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,02 Tr | 57,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,01 Tr | 463,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,00 N | 99,74% |
Dòng tiền tự do | -1,58 Tr | 51,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15