Trang chủMOZN • SWX
add
Mobilezone Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
14,42 CHF
Mức chênh lệch một ngày
14,22 CHF - 14,50 CHF
Phạm vi một năm
12,14 CHF - 15,26 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
617,31 Tr CHF
Số lượng trung bình
66,89 N
Tỷ số P/E
12,45
Tỷ lệ cổ tức
6,30%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 269,58 Tr | 7,18% |
Chi phí hoạt động | 35,76 Tr | 8,80% |
Thu nhập ròng | 14,29 Tr | 0,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,30 | -6,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,97 Tr | 5,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,18 Tr | -32,82% |
Tổng tài sản | 357,54 Tr | -5,27% |
Tổng nợ | 334,15 Tr | 0,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,29 Tr | 0,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,95 Tr | -61,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,37 Tr | 42,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,49 Tr | -139,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,35 Tr | -136,70% |
Dòng tiền tự do | 9,59 Tr | 10,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
947