Trang chủMPAY • KLSE
add
Managepay Systems Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,11 RM - 0,11 RM
Phạm vi một năm
0,11 RM - 0,17 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
108,37 Tr MYR
Số lượng trung bình
584,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,35 Tr | -42,61% |
Chi phí hoạt động | 4,69 Tr | 14,18% |
Thu nhập ròng | -5,02 Tr | -64,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -213,22 | -186,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,53 Tr | -104,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,61 Tr | 1.119,45% |
Tổng tài sản | 91,22 Tr | 10,58% |
Tổng nợ | 21,66 Tr | 23,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 941,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,02 Tr | -64,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Nhân viên
134