Trang chủMPIR • OTCMKTS
add
Empire Diversified Energy Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,33 $
Số lượng trung bình
5,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 296,27 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,96 Tr | — |
Thu nhập ròng | -6,67 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -2,25 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,37 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 590,50 N | — |
Tổng tài sản | 76,88 Tr | — |
Tổng nợ | 106,42 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -29,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,67 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,02 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -507,99 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 313,37 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,21 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web