Trang chủMPIRE • KLSE
add
Mpire Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,17 RM - 0,17 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,39 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
25,46 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,65 Tr | 178,91% |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | -4,40% |
Thu nhập ròng | 977,00 N | 168,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,73 | 124,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 Tr | 213,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,84 Tr | 516,16% |
Tổng tài sản | 96,76 Tr | -0,62% |
Tổng nợ | 67,24 Tr | -7,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 977,00 N | 168,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,32 Tr | 127,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -659,00 N | 57,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -498,00 N | -105,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,16 Tr | 211,62% |
Dòng tiền tự do | 1,61 Tr | 121,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
744