Trang chủMPPA • IDX
add
Matahari Putra Prima
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 122,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
767,65 T IDR
Số lượng trung bình
3,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NVDA
2,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,98 NT | 10,60% |
Chi phí hoạt động | 299,54 T | -14,22% |
Thu nhập ròng | -30,07 T | 69,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,52 | 72,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,70 T | 418,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 446,28 T | 26,33% |
Tổng tài sản | 4,09 NT | -5,51% |
Tổng nợ | 3,86 NT | -9,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,07 T | 69,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 228,84 T | 2.531,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,72 T | -51,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,18 T | -110,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 196,03 T | 497,97% |
Dòng tiền tự do | 179,68 T | 693,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
7.104