Trang chủMPTI • NYSEAMERICAN
add
M-Tron Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
34,56 $
Mức chênh lệch một ngày
33,94 $ - 35,70 $
Phạm vi một năm
10,94 $ - 45,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,06 Tr USD
Số lượng trung bình
27,29 N
Tỷ số P/E
21,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,18 Tr | 19,41% |
Chi phí hoạt động | 2,99 Tr | 22,79% |
Thu nhập ròng | 1,49 Tr | 168,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,29 | 125,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,01 Tr | 107,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,41 Tr | 380,39% |
Tổng tài sản | 26,78 Tr | 31,32% |
Tổng nợ | 5,07 Tr | -10,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,49 Tr | 168,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,50 Tr | 436,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,00 N | -56,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 127,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,50 Tr | 646,77% |
Dòng tiền tự do | 1,07 Tr | 198,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
198