Trang chủMPX • ASX
add
Mustera Property Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,56 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 552,85 N | -3,73% |
Chi phí hoạt động | 24,56 N | -92,18% |
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | -28,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -246,47 | -33,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,80 N | 127,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 481,75 N | 69,73% |
Tổng tài sản | 93,12 Tr | 46,97% |
Tổng nợ | 83,30 Tr | 75,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | -28,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,97 Tr | -54,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,63 N | -569,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,84 Tr | 61,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -301,69 N | 1,22% |
Dòng tiền tự do | -918,64 N | -31,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web