Trang chủMQ • NASDAQ
add
Marqeta Inc
5,43 $
Sau giờ giao dịch:(1,29%)+0,070
5,50 $
Đóng cửa: 8 thg 7, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,48 $
Mức chênh lệch một ngày
5,41 $ - 5,52 $
Phạm vi một năm
4,86 $ - 7,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 T USD
Số lượng trung bình
5,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,97 Tr | -45,72% |
Chi phí hoạt động | 134,01 Tr | -24,11% |
Thu nhập ròng | -36,06 Tr | 47,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,57 | 3,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | 27,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -47,82 Tr | 44,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | -17,85% |
Tổng tài sản | 1,56 T | -12,16% |
Tổng nợ | 347,70 Tr | 2,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 518,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,06 Tr | 47,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 426,00 N | 104,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,50 Tr | 134,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,54 Tr | -81,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,62 Tr | 92,04% |
Dòng tiền tự do | 1,73 Tr | -94,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
771