Trang chủMRAI • OTCMKTS
add
Marpai Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,66 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 3,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,86 Tr USD
Số lượng trung bình
29,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,19 Tr | -28,45% |
Chi phí hoạt động | 6,70 Tr | -36,45% |
Thu nhập ròng | -13,03 Tr | -72,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -181,19 | -140,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,35 Tr | 33,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 Tr | -85,18% |
Tổng tài sản | 22,22 Tr | -49,19% |
Tổng nợ | 47,88 Tr | 3,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -25,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -156,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,03 Tr | -72,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,12 Tr | -41,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,56 Tr | -44,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 443,00 N | -89,57% |
Dòng tiền tự do | -2,42 Tr | -183,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
162