Trang chủMRB • WSE
add
Mirbud SA
Giá đóng cửa hôm trước
14,08 zł
Mức chênh lệch một ngày
13,42 zł - 14,08 zł
Phạm vi một năm
6,18 zł - 15,74 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T PLN
Số lượng trung bình
251,13 N
Tỷ số P/E
7,96
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 646,60 Tr | 25,47% |
Chi phí hoạt động | 19,04 Tr | 9,16% |
Thu nhập ròng | 33,25 Tr | 153,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,14 | 101,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,20 Tr | 111,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 239,31 Tr | -30,09% |
Tổng tài sản | 2,10 T | -0,08% |
Tổng nợ | 1,27 T | -9,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 826,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,25 Tr | 153,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -107,78 Tr | 46,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,93 Tr | -1.733,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,81 Tr | -1.435,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -156,52 Tr | 23,80% |
Dòng tiền tự do | -196,40 Tr | -16,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
828