Trang chủMRNO • NASDAQ
add
Murano Global Investments Plc
Giá đóng cửa hôm trước
9,70 $
Mức chênh lệch một ngày
10,12 $ - 10,25 $
Phạm vi một năm
7,07 $ - 38,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
805,90 Tr USD
Số lượng trung bình
32,00 N
Tỷ số P/E
111,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,65 Tr | 3.210,97% |
Chi phí hoạt động | 147,99 Tr | 98,76% |
Thu nhập ròng | -149,06 Tr | -283,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -166,27 | -105,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,84 Tr | 65,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,26 Tr | -62,33% |
Tổng tài sản | 19,47 T | 3,57% |
Tổng nợ | 11,64 T | 11,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -149,06 Tr | -283,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,78 Tr | 102,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -420,23 Tr | -14,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 325,13 Tr | -41,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,32 Tr | -246,41% |
Dòng tiền tự do | -433,58 Tr | 4,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
556