Trang chủMRX • NASDAQ
add
Marex Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
25,50 $
Mức chênh lệch một ngày
24,83 $ - 25,54 $
Phạm vi một năm
18,13 $ - 26,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 T USD
Số lượng trung bình
261,87 N
Tỷ số P/E
13,81
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 615,00 Tr | 5,91% |
Chi phí hoạt động | 342,40 Tr | — |
Thu nhập ròng | 59,30 Tr | 30,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,64 | 23,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,90 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,75 T | -14,96% |
Tổng tài sản | 17,19 T | 5,43% |
Tổng nợ | 16,31 T | 4,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 882,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,30 Tr | 30,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.030