Trang chủMSA • TSE
add
Mineros SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 1,30 $
Số lượng trung bình
71,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,15 Tr | 15,45% |
Chi phí hoạt động | 8,15 Tr | 15,43% |
Thu nhập ròng | 16,77 Tr | 8,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,69 | -5,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,66 Tr | 5,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,88 Tr | 33,44% |
Tổng tài sản | 500,58 Tr | -13,21% |
Tổng nợ | 168,54 Tr | -28,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 332,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 299,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,77 Tr | 8,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,10 Tr | 304,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,34 Tr | 5,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,92 Tr | -12,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,24 Tr | 27,57% |
Dòng tiền tự do | 21,15 Tr | 146,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
3.241