Trang chủMSAB-B • STO
add
Micro Systemation AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
48,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
47,70 kr - 48,40 kr
Phạm vi một năm
45,70 kr - 66,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
847,66 Tr SEK
Số lượng trung bình
11,37 N
Tỷ số P/E
56,22
Tỷ lệ cổ tức
3,11%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,80 Tr | 6,18% |
Chi phí hoạt động | 95,60 Tr | 29,19% |
Thu nhập ròng | -7,60 Tr | -213,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,19 | -206,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,64 | 78,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,00 Tr | -142,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,70 Tr | 22,36% |
Tổng tài sản | 278,90 Tr | -1,97% |
Tổng nợ | 166,90 Tr | 3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,60 Tr | -213,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,80 Tr | -21,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,90 Tr | -2,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,80 Tr | -2,94% |
Dòng tiền tự do | 21,72 Tr | -1,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
204