Trang chủMSG • ASX
add
MCS Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 $ - 0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,028 $
Giá trị vốn hóa thị trường
396,20 N AUD
Số lượng trung bình
2,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 125,30 N | -44,21% |
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | -158,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,81 N | 119,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 753,56 N | -57,53% |
Tổng tài sản | 9,93 Tr | -18,19% |
Tổng nợ | 11,02 Tr | 19,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | -158,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 218,66 N | 207,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -144,11 N | 91,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -407,92 N | -153,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -333,37 N | 68,51% |
Dòng tiền tự do | -133,64 N | -62,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
520