Trang chủMSIN • IDX
add
MNC Digital Entertainment Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.800,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.750,00 Rp - 2.800,00 Rp
Phạm vi một năm
1.655,00 Rp - 3.950,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
35,25 NT IDR
Số lượng trung bình
221,31 N
Tỷ số P/E
124,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NVDA
2,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 760,72 T | -7,67% |
Chi phí hoạt động | 148,61 T | -10,18% |
Thu nhập ròng | 116,28 T | 7,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,29 | 16,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 208,12 T | -6,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 617,59 T | 2,59% |
Tổng tài sản | 6,79 NT | 2,65% |
Tổng nợ | 912,44 T | -9,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,87 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,28 T | 7,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,34 T | -73,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,16 T | 67,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,19 T | 85,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 987,00 Tr | -91,14% |
Dòng tiền tự do | -91,15 T | -215,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
756