Trang chủMSV • TSE
add
Minco Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
19,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 307,91 N | -23,98% |
Thu nhập ròng | -3,35 Tr | 44,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -504,66 N | 33,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,81 Tr | -17,46% |
Tổng tài sản | 40,13 Tr | -8,84% |
Tổng nợ | 3,27 Tr | -25,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,35 Tr | 44,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -422,13 N | -102,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 228,01 N | -84,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,45 N | 4,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -177,58 N | -127,17% |
Dòng tiền tự do | -490,96 N | -414,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10