Trang chủMSYS • LON
add
Microsaic Systems PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 GBX
Phạm vi một năm
0,95 GBX - 1,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 176,30 N | -57,68% |
Chi phí hoạt động | 865,82 N | 55,91% |
Thu nhập ròng | -759,24 N | 4,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -430,65 | -126,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -662,86 N | -179,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,00 N | -86,06% |
Tổng tài sản | 713,00 N | -77,20% |
Tổng nợ | 569,00 N | 39,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -250,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.080,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -759,24 N | 4,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -219,90 N | 61,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,06 N | 143,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,43 N | 0,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -207,27 N | 68,62% |
Dòng tiền tự do | -359,22 N | -164,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
18