Trang chủMSZ • WSE
add
Mostostal Zabrze SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,49 zł
Mức chênh lệch một ngày
4,48 zł - 4,63 zł
Phạm vi một năm
3,26 zł - 4,95 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
342,62 Tr PLN
Số lượng trung bình
140,48 N
Tỷ số P/E
4,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 231,92 Tr | -33,28% |
Chi phí hoạt động | 16,86 Tr | 24,56% |
Thu nhập ròng | 12,15 Tr | 8,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,24 | 62,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,79 Tr | -4,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,03 Tr | 9,53% |
Tổng tài sản | 666,99 Tr | -9,34% |
Tổng nợ | 365,25 Tr | -26,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 301,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,15 Tr | 8,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,68 Tr | -87,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,59 Tr | -299,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,32 Tr | 33,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,05 Tr | -135,32% |
Dòng tiền tự do | 7,87 Tr | -78,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
1.642