Trang chủMTAL • NYSE
add
Metals Acquisition Ltd
14,33 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,33 $
Đóng cửa: 9 thg 7, 16:01:48 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,36 $
Mức chênh lệch một ngày
14,23 $ - 14,53 $
Phạm vi một năm
9,30 $ - 15,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
993,85 Tr USD
Số lượng trung bình
529,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,21 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 14,45 Tr | 719,16% |
Thu nhập ròng | -56,15 Tr | -124,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -79,97 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,12 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,37 Tr | 76.976,19% |
Tổng tài sản | 1,31 T | 383,33% |
Tổng nợ | 1,04 T | 257,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 268,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,15 Tr | -124,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,85 Tr | -289,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,45 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,41 Tr | 1.096,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,68 Tr | -2.708,09% |
Dòng tiền tự do | -142,56 N | -102,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web