Trang chủMTB • ASX
add
Mount Burgess Mining NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0010 $ - 0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
441,59 N AUD
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 72,13 N | -23,40% |
Thu nhập ròng | -97,24 N | 9,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -72,10 N | 22,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 367,26 N | 733,80% |
Tổng tài sản | 3,64 Tr | 23,39% |
Tổng nợ | 4,75 Tr | 4,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -97,24 N | 9,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,80 N | 14,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,06 N | -711,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 159,57 N | 1.415,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 90,74 N | 214,48% |
Dòng tiền tự do | -86,74 N | 3,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
31