Trang chủMTEK • NASDAQ
add
Maris Tech Ltd
1,51 $
Sau giờ giao dịch:(1,99%)-0,030
1,48 $
Đóng cửa: 9 thg 7, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,53 $
Mức chênh lệch một ngày
1,45 $ - 1,58 $
Phạm vi một năm
0,86 $ - 1,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,90 Tr USD
Số lượng trung bình
23,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 Tr | 131,45% |
Chi phí hoạt động | 1,30 Tr | 39,93% |
Thu nhập ròng | -222,78 N | 68,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,53 | 86,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -236,21 N | 65,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,20 Tr | -44,13% |
Tổng tài sản | 11,33 Tr | -15,19% |
Tổng nợ | 4,44 Tr | 17,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -222,78 N | 68,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -810,08 N | 15,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 945,70 N | 6,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 135,61 N | 317,11% |
Dòng tiền tự do | -131,29 N | 74,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
10