Trang chủMTH • ASX
add
Mithril Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,65 Tr AUD
Số lượng trung bình
746,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
LSEG
0,88%
0,41%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,36 N | 1.901,96% |
Chi phí hoạt động | 191,19 N | -2,36% |
Thu nhập ròng | -308,89 N | -46,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -503,41 | 92,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -113,98 N | 36,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 422,83 N | -53,64% |
Tổng tài sản | 31,14 Tr | 6,17% |
Tổng nợ | 1,53 Tr | 564,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -308,89 N | -46,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,40 N | 83,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -455,89 N | 53,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 419,74 N | -20,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,85 N | 89,29% |
Dòng tiền tự do | -522,52 N | 51,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
5