Trang chủMTL • LON
add
Metals Exploration Plc
Giá đóng cửa hôm trước
4,35 GBX
Mức chênh lệch một ngày
4,33 GBX - 4,67 GBX
Phạm vi một năm
1,67 GBX - 6,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
94,23 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,59 Tr
Tỷ số P/E
1,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,57 Tr | 15,48% |
Chi phí hoạt động | 1,68 Tr | 4,19% |
Thu nhập ròng | 41,15 Tr | 932,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 106,69 | 793,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,88 Tr | -7,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 340,00 N | -60,51% |
Tổng tài sản | 181,48 Tr | 50,48% |
Tổng nợ | 47,55 Tr | -53,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,15 Tr | 932,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,36 Tr | 64,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,56 Tr | -20,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,87 Tr | -76,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,10 N | -126,23% |
Dòng tiền tự do | 20,21 Tr | 70,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
786