Trang chủMTLFF • OTCMKTS
add
Metallis Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
66,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 396,91 N | 129,54% |
Thu nhập ròng | -424,46 N | -109,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -396,70 N | -136,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,87 N | 48,01% |
Tổng tài sản | 283,33 N | -98,06% |
Tổng nợ | 248,63 N | 112,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,70 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -485,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.804,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -424,46 N | -109,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -268,10 N | -91,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,77 N | 6,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 423,92 N | 4.286,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 164,59 N | 215,98% |
Dòng tiền tự do | -92,38 N | -124,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5