Trang chủMTRKS • IST
add
Matriks Bilgi Dagitim Hizmetleri AS
Giá đóng cửa hôm trước
46,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
43,84 ₺ - 46,76 ₺
Phạm vi một năm
29,75 ₺ - 97,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 T TRY
Số lượng trung bình
722,88 N
Tỷ số P/E
14,47
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 230,22 Tr | 27,72% |
Chi phí hoạt động | 12,25 Tr | -0,77% |
Thu nhập ròng | 31,22 Tr | -61,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,56 | -70,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,44 Tr | 15,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,99 Tr | 117,34% |
Tổng tài sản | 483,44 Tr | 180,25% |
Tổng nợ | 119,42 Tr | 91,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 364,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,22 Tr | -61,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,40 Tr | -24,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,50 Tr | -83,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,90 Tr | -70,89% |
Dòng tiền tự do | 5,28 Tr | 195,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web