Trang chủMUIPROP • KLSE
add
MUI Properties Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,35 RM - 0,37 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,51 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
275,01 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,79 Tr
Tỷ số P/E
80,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,84 Tr | 254,86% |
Chi phí hoạt động | 3,46 Tr | 60,78% |
Thu nhập ròng | 7,79 Tr | -77,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 71,89 | -93,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 Tr | 66,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,95 Tr | 5,61% |
Tổng tài sản | 495,66 Tr | 2,42% |
Tổng nợ | 45,76 Tr | 9,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 449,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 740,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,79 Tr | -77,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,74 Tr | 154,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -156,00 N | 97,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 N | 100,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,54 Tr | 244,79% |
Dòng tiền tự do | 87,30 Tr | -6,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
49