Trang chủMVIS • NASDAQ
add
Microvision Inc
1,12 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,12 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 19:35:39 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,11 $
Mức chênh lệch một ngày
1,10 $ - 1,18 $
Phạm vi một năm
0,83 $ - 2,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
239,08 Tr USD
Số lượng trung bình
1,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 Tr | 477,51% |
Chi phí hoạt động | 21,95 Tr | -6,77% |
Thu nhập ròng | -23,93 Tr | -16,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,26 N | 79,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | 28,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,50 Tr | 10,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,68 Tr | -39,62% |
Tổng tài sản | 103,42 Tr | -30,43% |
Tổng nợ | 24,71 Tr | -31,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,93 Tr | -16,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,63 Tr | -11,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,13 Tr | -133,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,15 Tr | -88,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,56 Tr | -144,87% |
Dòng tiền tự do | -14,92 Tr | -40,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
340