Trang chủMX1 • ASX
add
Micro-X Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,074 $
Mức chênh lệch một ngày
0,077 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,074 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,78 Tr AUD
Số lượng trung bình
407,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,10 Tr | 2,08% |
Chi phí hoạt động | 5,24 Tr | 39,85% |
Thu nhập ròng | -3,83 Tr | -95,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -93,50 | -91,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,71 Tr | -117,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,31 Tr | -53,53% |
Tổng tài sản | 21,57 Tr | -37,22% |
Tổng nợ | 11,61 Tr | 1,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 518,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,83 Tr | -95,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 362,00 N | 113,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -141,50 N | 36,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -178,50 N | -105,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,00 N | -92,48% |
Dòng tiền tự do | -2,23 Tr | -88,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web