Trang chủMYDS • TLV
add
Mydas Real Estate Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,90 ILA
Mức chênh lệch một ngày
46,20 ILA - 50,30 ILA
Phạm vi một năm
35,60 ILA - 80,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
46,33 Tr ILS
Số lượng trung bình
30,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -967,00 N | -126,16% |
Chi phí hoạt động | 2,69 Tr | 50,06% |
Thu nhập ròng | -5,36 Tr | -887,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 554,60 | 2.910,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,27 Tr | -477,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 627,00 N | 11,76% |
Tổng tài sản | 203,27 Tr | 9,29% |
Tổng nợ | 140,22 Tr | 13,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,36 Tr | -887,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,29 Tr | -17,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -396,00 N | -127,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,01 Tr | 6.497,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 320,00 N | 161,90% |
Dòng tiền tự do | -2,66 Tr | -108,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990