Trang chủMYM • ETR
add
Mayr-Melnhof Karton AG
Giá đóng cửa hôm trước
78,60 €
Mức chênh lệch một ngày
77,90 € - 79,40 €
Phạm vi một năm
77,90 € - 130,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 T EUR
Số lượng trung bình
82,00
Tỷ số P/E
25,88
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
VIE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | -3,81% |
Chi phí hoạt động | 430,75 Tr | 0,40% |
Thu nhập ròng | 25,97 Tr | -7,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,55 | -3,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,11 Tr | 9,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 614,29 Tr | 287,97% |
Tổng tài sản | 4,98 T | 2,61% |
Tổng nợ | 2,94 T | 1,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,97 Tr | -7,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 148,06 Tr | 78,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,67 Tr | 64,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -125,67 Tr | -251,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,95 Tr | 73,77% |
Dòng tiền tự do | 98,42 Tr | 266,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
14.867