Trang chủMYNA • NASDAQ
add
Mynaric AG
Giá đóng cửa hôm trước
1,38 $
Mức chênh lệch một ngày
1,30 $ - 1,46 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 7,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,95 Tr USD
Số lượng trung bình
66,06 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 455,00 N | -68,66% |
Chi phí hoạt động | 16,47 Tr | -1,22% |
Thu nhập ròng | -30,54 Tr | -49,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,71 N | -376,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,02 Tr | -21,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,96 Tr | 134,01% |
Tổng tài sản | 119,09 Tr | 48,26% |
Tổng nợ | 168,37 Tr | 220,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -49,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -146,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,54 Tr | -49,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,68 Tr | 45,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 Tr | 29,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,39 Tr | -151,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,64 Tr | -52,51% |
Dòng tiền tự do | -16,49 Tr | -49,46% |
Giới thiệu
Mynaric AG is a manufacturer of laser communication equipment for airborne and spaceborne communication networks, so called constellations. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
314