Trang chủMZX • FRA
add
Masterflex SE
Giá đóng cửa hôm trước
10,40 €
Mức chênh lệch một ngày
10,55 € - 10,55 €
Phạm vi một năm
7,66 € - 11,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
106,35 Tr EUR
Số lượng trung bình
99,00
Tỷ số P/E
13,58
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,22 Tr | -5,12% |
Chi phí hoạt động | 14,31 Tr | -4,37% |
Thu nhập ròng | 2,84 Tr | -17,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,83 | -12,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,38 Tr | 3,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,38 Tr | 26,22% |
Tổng tài sản | 95,56 Tr | 1,15% |
Tổng nợ | 34,98 Tr | -10,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,84 Tr | -17,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 195,00 N | -45,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -526,00 N | 64,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -463,00 N | 15,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -647,00 N | 57,52% |
Dòng tiền tự do | -1,37 Tr | 40,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
604