Trang chủN7R • FRA
add
Noram Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 €
Mức chênh lệch một ngày
0,15 € - 0,16 €
Phạm vi một năm
0,054 € - 0,47 €
Giá trị vốn hóa thị trường
22,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 585,01 N | -39,62% |
Thu nhập ròng | -469,94 N | 30,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -584,49 N | 38,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,63 Tr | -76,66% |
Tổng tài sản | 7,82 Tr | -42,38% |
Tổng nợ | 368,04 N | -43,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -469,94 N | 30,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -581,12 N | -12,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 850,74 N | -56,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,67 N | 64,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 263,94 N | -81,54% |
Dòng tiền tự do | -859,26 N | 5,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web